On the outskirts là gì
Web( + on, upon) Dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào. to reckon upon someone's friendship — trông cậy vào tình bạn của ai ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nghĩ, tưởng . he is very clever, I reckon — hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy Thành ngữ to reckon up : Cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại. to reckon up the bill — cộng tất cả các khoản trên hoá đơn Web21 de ago. de 2024 · Outskirts chỉ vùng nước ngoài vi tỉnh thành - ngoài thành phố - xa trung thành tâm phố độc nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a …
On the outskirts là gì
Did you know?
Webthe outskirts noun [ plural ] uk / ˈaʊt.skɜːts / us / ˈaʊt.skɝːts / B2 the areas that form the edge of a town or city: The factory is in/on the outskirts of New Delhi. SMART … Web14 de mai. de 2024 · Liên quan đến thành ngữ trên, chúng ta cũng sẽ rất hay gặp cụm từ “on top of that”. Cụm từ này có nghĩa là “hơn thế”, “thêm nữa”, “ngoài ra”, có thể dùng tương đương các trạng từ như: additionally; furthermore.
Web4 Thg 12 2024. Tiếng Anh (Anh) On the mountain is being on an actual mountain, "I'm currently standing on the mountain taking a photo.". The second sentence should … WebÝ nghĩa của the outskirts trong tiếng Anh. the outskirts. noun [ plural ] uk / ˈaʊt.skɜːts / us / ˈaʊt.skɝːts /. B2. the areas that form the edge of a town or city: The factory is in/on the …
WebĐàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục) Cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục. Tấm chắn. ( số nhiều) như outskirts. on the skirts of the wood. ở rìa rừng. Phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí. WebDịch trong bối cảnh "ON THE WESTERN OUTSKIRTS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ON THE WESTERN OUTSKIRTS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.
WebOutskirts chỉ vùng ngoại vi thành phố - ngoại thành - xa trung tâm thành phố nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a town or city that are furthest from the center—Oxford Advanced Learner’s Dictionary). Outskirts is often used in the plural. =>Như vậy outskirts xa trung tâm thành phố hơn suburb.
WebDuới đấy là những thông tin và kỹ năng về chủ đề outskirts là gì hay nhất do chính tay đội ngũ mobitool.net biên soạn và tổng hợp cùng với những chủ đề liên. Thứ Tư, Tháng Một 18 2024. Trending News. dangers of infrared raysWebOutskirts chỉ vùng ngoại vi thành thị - ngoài thành phố - xa trung thực tình phố duy nhất (the outer border or fringe of a town or city; the parts of a town or city that are furthest … birmingham to lyon flightsWeb28 de fev. de 2012 · Outskirts is often used in the plural. =>Như vậy outskirts xa trung tâm thành phố hơn suburb. Người dân sống ở ngoại ô là outskirter--SOED (chữ này ít dùng). … dangers of ingesting oregano oilWebON THE OUTSKIRTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ở ngoại thành ở vùng ở rìa Ví dụ về sử dụng On the outskirts trong một câu và bản dịch của họ We're on the … dangers of infusing fluids to fastWebMuitos exemplos de traduções com "on the outskirts" – Dicionário português-inglês e busca em milhões de traduções. birmingham to majorca flight timeWebMuitos exemplos de traduções com "on the outskirts" – Dicionário português-inglês e busca em milhões de traduções. dangers of infrared radiation physicsdangers of inhaling alcohol